Characters remaining: 500/500
Translation

xử thế

Academic
Friendly

Từ "xử thế" trong tiếng Việt có nghĩacách ứng xử, giao tiếp của con người trong xã hội đối với người khác. "Xử" có nghĩaxử lý, hành động; "thế" thế giới, đời sống. Khi kết hợp lại, "xử thế" nói đến cách chúng ta sống tương tác với nhau trong đời sống hàng ngày.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Trong công việc, việc xử thế khéo léo rất quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp."
    • " ấy luôn biết cách xử thế với những người xung quanh, nên ai cũng quý mến ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Xử thế trong xã hội hiện đại không chỉ đòi hỏi sự khéo léo còn cần sự tinh tế trong từng tình huống."
    • "Khi tham gia vào những cuộc họp lớn, bạn cần phải kỹ năng xử thế để bảo vệ ý kiến của mình không làm mất lòng người khác."
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể: "xử lý" (giải quyết vấn đề) "xử án" (giải quyết vấn đề pháp lý) có nghĩa khác nhau. "Xử thế" chủ yếu liên quan đến mối quan hệ xã hội giao tiếp.

  • Cách sử dụng khác: "xử thế" có thể được dùng trong các ngữ cảnh như:

    • "Xử thế với người lớn tuổi cần sự tôn trọng."
    • "Mỗi người một cách xử thế riêng, phù hợp với tính cách của họ."
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ gần giống: "ứng xử" (cách hành xử trong một tình huống cụ thể) cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ dùng trong những tình huống cụ thể hơn.

  • Từ đồng nghĩa: "giao tiếp" (tương tác với người khác) có thể một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.

  • Liên quan: "đối nhân xử thế" một cụm từ thường được dùng để chỉ cách đối xử, ứng xử với người khác trong xã hội.

Kết luận:

"Xử thế" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, phản ánh cách chúng ta tương tác giao tiếp với nhau trong xã hội.

  1. đgt (H. thế: đời) Giao thiệp với mọi người trong đời: Công việc lúc bấy giờ của tôi cố nhiên phải giao thiệp đúng với cách xử thế (NgCgHoan).

Similar Spellings

Words Containing "xử thế"

Comments and discussion on the word "xử thế"